Scholar Hub/Chủ đề/#công nghệ 4 0/
Công nghệ 4.0 (còn được gọi là Cách mạng Công nghiệp 4.0) là thuật ngữ được đưa ra để chỉ sự tiến hóa của ngành công nghiệp và hệ thống sản xuất hiện đại. Nó li...
Công nghệ 4.0 (còn được gọi là Cách mạng Công nghiệp 4.0) là thuật ngữ được đưa ra để chỉ sự tiến hóa của ngành công nghiệp và hệ thống sản xuất hiện đại. Nó liên quan đến việc sử dụng các công nghệ số, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, IoT (Internet of Things) và các công nghệ mới khác để tạo ra một môi trường sản xuất thông minh và linh hoạt hơn. Công nghệ 4.0 tạo điều kiện cho việc kết nối và trao đổi thông tin giữa các hệ thống trong quá trình sản xuất, từ việc thu thập dữ liệu đến quyết định tự động và điều khiển. Nó có tiềm năng tăng cường năng suất, tối ưu hóa quy trình và thiết kế mới cho các sản phẩm và dịch vụ.
Công nghệ 4.0 được xem là một sự pha trộn giữa thế giới vật lý và số hóa, kết hợp các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, máy học, blockchain, big data, cloud computing, IoT và robot. Công nghệ này tạo ra các hệ thống thông minh, tự động hoá và kết nối, cho phép các doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ tốt hơn, đồng thời giúp nâng cao năng suất, tăng cường sự linh hoạt và giảm thiểu lãng phí.
Công nghệ 4.0 ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, vận tải, y tế, năng lượng, nông nghiệp và dịch vụ. Ví dụ, trong ngành sản xuất, công nghệ 4.0 cho phép các hệ thống tự động hoá linh hoạt hơn, có khả năng tương tác và thích ứng với môi trường. Các máy móc và hệ thống máy tính có thể giao tiếp và hoạt động cùng nhau, thực hiện quy trình sản xuất một cách thông minh và hiệu quả. Công nghệ 4.0 cũng đẩy mạnh sự phát triển của robot hợp tác, đem lại nhiều tiện ích cho các ngành sản xuất và dịch vụ.
Công nghệ 4.0 cũng có tác động đáng kể đến cách chúng ta sống hàng ngày. Ví dụ, trong ngành y tế, các thiết bị y tế thông minh có thể giúp theo dõi và chăm sóc sức khỏe một cách tốt hơn. Trí tuệ nhân tạo và học máy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và cung cấp khuyến nghị cho các quyết định về chăm sóc sức khỏe.
Ngoài ra, công nghệ 4.0 còn tạo ra một nền tảng để phát triển các dịch vụ thông minh như tài chính số, chuỗi cung ứng khối, thương mại điện tử, v.v. Các công nghệ như blockchain và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, giúp xây dựng hệ thống tín dụng và giao dịch an toàn, bảo mật và minh bạch hơn.
Tóm lại, công nghệ 4.0 đại diện cho một cách tiến hóa toàn diện trong ngành công nghiệp và hệ thống sản xuất. Nó có tiềm năng tạo ra nhiều cơ hội mới, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm chi phí, đồng thời hiện thực hóa các giải pháp sáng tạo và tăng cường sự cạnh tranh của các doanh nghiệp.
In 3D sinh học của cấu trúc van động mạch chủ không đồng nhất bằng hydrogels alginate/gelatin Journal of Biomedical Materials Research - Part A - Tập 101A Số 5 - Trang 1255-1264 - 2013
Tóm tắtBệnh van tim là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và ngày càng gia tăng, trong đó việc thay thế bằng bộ phận giả là điều thường thấy. Các thiết bị giả hiện tại không đủ tốt cho người lớn trẻ tuổi và trẻ em đang phát triển. Các kênh van động mạch chủ sống được thiết kế mô có tiềm năng để tái cấu trúc, tái tạo, và phát triển, nhưng việc chế tạo độ phức tạp giải phẫu tự nhiên với tính không đồng nhất của tế bào vẫn còn là thách thức. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi áp dụng công nghệ sinh học in 3D để chế tạo các kênh van bằng chất dẻo alginate/gelatin sống với cấu trúc giải phẫu và việc kết hợp trực tiếp các loại tế bào kép theo cách bị hạn chế vùng. Các tế bào cơ trơn xoang gốc động mạch (SMC) và tế bào mô liên kết của nắp van động mạch (VIC) được bao bọc trong các đĩa hydrogels alginate/gelatin có khả năng sống qua 7 ngày trong môi trường nuôi cấy. Các hydrogels không có tế bào in 3D thể hiện sự giảm xu hướng, sức mạnh tối đa, và ứng suất tối đa giảm nhẹ trong suốt thời gian nuôi cấy 7 ngày, trong khi sinh học cơ học kéo của hydrogel chứa tế bào vẫn được duy trì. Các kênh van động mạch được in sinh học thành công với sự bao bọc trực tiếp SMC ở gốc van và VIC ở các nắp. Cả hai loại tế bào đều có khả năng sống (81,4 ± 3,4% đối với SMC và 83,2 ± 4,0% đối với VIC) trong các mô được in 3D. Tế bào SMC bao bọc biểu hiện mức alpha‐sợi cơ trơn cao, trong khi VIC biểu hiện mức vimentin cao. Những kết quả này chứng minh rằng các kênh van động mạch sống có độ phức tạp giải phẫu và bao bọc không đồng nhất có thể được chế tạo bằng công nghệ sinh học in 3D. © 2012 Wiley Periodicals, Inc. J Biomed Mater Res Phần A, 2013.
#bệnh van tim #van động mạch chủ #sinh học in 3D #alginate/gelatin #công nghệ sinh học #tế bào cơ trơn xoang động mạch #tế bào mô liên kết nắp van #kênh van động mạch #vật liệu sinh học
Giám Sát Sức Khỏe Công Trình tại Trung Quốc Đại Lục: Đánh Giá và Xu Hướng Tương Lai Structural Health Monitoring - Tập 9 Số 3 - Trang 219-231 - 2010
Công nghệ giám sát sức khỏe công trình (SHM) đã được ứng dụng thành công để hiểu rõ các tải trọng, điều kiện môi trường và hành vi của công trình chịu tác động của các yếu tố khác nhau thông qua việc giải quyết một bài toán ngược. Công nghệ cảm biến là một phần quan trọng của SHM. Trong bài báo này, sự phát triển của công nghệ cảm biến tiên tiến và các loại cảm biến tại Trung Quốc Đại Lục trong thập kỷ qua, như công nghệ cảm biến sợi quang, công nghệ cảm biến gốm piezoelectric (PZT) dựa trên lan truyền sóng, công nghệ cảm biến thông minh dựa trên xi măng, và công nghệ phát hiện ăn mòn, đã được xem xét một cách chặt chẽ. Ngoài ra, bài báo cũng tóm lược ứng dụng của các công nghệ SHM trong kỹ thuật động đất, kỹ thuật gió và đánh giá hiệu suất trong suốt vòng đời công trình, cùng những tiến bộ đạt được tại Trung Quốc Đại Lục. Những thách thức và xu hướng tương lai trong phát triển công nghệ cảm biến và SHM cũng được đề xuất trong bài báo này.
#giám sát sức khỏe công trình #cảm biến #công nghệ cảm biến #Trung Quốc đại lục #kỹ thuật động đất #kỹ thuật gió #ăn mòn #hiệu suất vòng đời #PZT #sợi quang #xi măng thông minh.
Vai Trò của Bối Cảnh Gia Đình, Thành Công Học Đường và Định Hướng Nghề Nghiệp trong Phát Triển Cảm Giác Kết Nối Hogrefe Publishing Group - Tập 10 Số 4 - Trang 298-308 - 2005
Tóm tắt. Nghiên cứu này điều tra bối cảnh gia đình (nuôi dạy con tập trung, tình trạng kinh tế xã hội của phụ huynh), thành công học đường trong thanh thiếu niên, và định hướng nghề nghiệp (giáo dục, sự ổn định trong sự nghiệp) ở tuổi trưởng thành dưới vai trò là những yếu tố tiên quyết của cảm giác kết nối (SOC; Antonovsky, 1987a), được coi là một khuynh hướng quan trọng để hiểu được sự khác biệt cá nhân trong việc đối phó hiệu quả với stress. Những người tham gia (104 nam và 98 nữ) được tuyển chọn từ Nghiên cứu Dọc về Tính Cách và Phát Triển Xã Hội Jyväskylä (JYLS), bắt đầu khi những người tham gia là trẻ em từ 8 đến 9 tuổi (năm 1968). Dữ liệu thu thập khi họ ở độ tuổi 14, 27, 36, và 42 được sử dụng trong nghiên cứu này. Kết quả của mô hình cấu trúc phương trình (SEM) cho thấy sự nuôi dạy con tập trung vào thanh thiếu niên và một đường sự nghiệp ổn định ở tuổi trưởng thành có liên quan trực tiếp đến một SOC cao ở tuổi 42. Ngoài ra, cách nuôi dạy con tập trung, tình trạng kinh tế xã hội cao của phụ huynh và thành công học đường ở tuổi 14 có liên quan gián tiếp đến SOC của người trưởng thành thông qua giáo dục và sự ổn định của đường sự nghiệp. So sánh đa nhóm SEM cho thấy rằng các mối liên kết thu được là tương tự đối với cả nam và nữ.
#bối cảnh gia đình #thành công học đường #định hướng nghề nghiệp #cảm giác kết nối #tình trạng kinh tế xã hội #sự phát triển #đối phó stress
Vai trò của UTAUT, DOI, bảo mật công nghệ cảm nhận và các yếu tố game trong sự chấp nhận ngân hàng trực tuyến WORLD JOURNAL OF SCIENCE TECHNOLOGY AND SUSTAINABLE DEVELOPMENT - Tập 15 Số 4 - Trang 338-356 - 2018
Mục đích
Việc đổi mới và nhu cầu cấp thiết về các hệ thống thông tin hiện đại và tiện lợi ngày càng tăng có tầm quan trọng cao trong ngành tài chính. Nhiều ngân hàng đã triển khai ngân hàng trực tuyến để giảm chi phí trong khi cải thiện dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên, sự phát triển của ngân hàng trực tuyến bị hạn chế và trong nhiều trường hợp không đáp ứng kỳ vọng. Mục đích của bài viết này là phát triển mô hình kết hợp cùng lúc các yếu tố công nghệ, đổi mới và môi trường nhằm hiểu ý định của khách hàng trong việc chấp nhận và ý định giới thiệu ngân hàng trực tuyến trên mạng xã hội.
Thiết kế/phương pháp nghiên cứu
Total có 398 phản hồi hợp lệ được thu thập từ khách hàng của các ngân hàng thương mại thông qua phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Dữ liệu được phân tích bằng mô hình phương trình cấu trúc.
Kết quả nghiên cứu
Kết quả cho thấy mô hình kết hợp có sức giải thích tốt (78,3 phần trăm) để dự đoán ý định chấp nhận ngân hàng trực tuyến của khách hàng. Các phát hiện cũng tiết lộ rằng hiệu ứng tương tác của gamification giữa ý định chấp nhận của người dùng và ý định giới thiệu ngân hàng trực tuyến sẽ mạnh hơn khi hiệu ứng gamification cao hơn. Phân tích ma trận hiệu suất quan trọng (IPMA) chỉ ra rằng tính sáng tạo và bảo mật công nghệ cảm nhận là các yếu tố quan trọng nhất để xác định ý định của người dùng về việc chấp nhận ngân hàng trực tuyến.
Ứng dụng thực tiễn
Đối với các nhà hoạch định chính sách, đề xuất rằng họ nên tập trung vào đặc điểm đổi mới và phải đảm bảo môi trường có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng trực tuyến. Quảng cáo về công nghệ mới với thông tin đầy đủ có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến ý định của người dùng. Trang web ngân hàng trực tuyến vui nhộn với hệ thống khen thưởng sẽ giúp cải thiện ý định chấp nhận và giới thiệu ngân hàng trực tuyến với người khác, do đó các nhà phát triển nên đưa vào các tính năng trò chơi trên trang web ngân hàng trực tuyến.
Giá trị/độc đáo
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở cho việc hoàn thiện các mô hình chấp nhận công nghệ cá nhân và làm phong phú thêm tài liệu thương mại điện tử bằng cách thêm các yếu tố đổi mới và trò chơi trong bối cảnh chấp nhận ngân hàng trực tuyến. Ngoài ra, mô hình được đề xuất đóng góp quan trọng vào tài liệu thương mại điện tử đang nổi lên, đặc biệt trong bối cảnh ngân hàng trực tuyến đổi mới và trò chơi hóa.
#Công nghệ #Yếu tố đổi mới #Bảo mật công nghệ #Gamification #Ngân hàng trực tuyến
Tính toán phân tán hiệu năng cao Peer-to-Peer với ứng dụng cho bài toán chướng ngại vật 2010 IEEE International Symposium on Parallel & Distributed Processing, Workshops and Phd Forum (IPDPSW) - - Trang 1-8 - 2010
Bài báo này đề cập đến các ứng dụng tính toán Peer-to-Peer hiệu năng cao. Chúng tôi tập trung vào việc giải quyết các vấn đề mô phỏng số quy mô lớn thông qua các phương pháp lặp phân tán. Chúng tôi trình bày phiên bản hiện tại của một môi trường cho phép giao tiếp trực tiếp giữa các nút ngang hàng. Môi trường này dựa trên giao thức giao tiếp tự thích ứng. Giao thức này tự động và động điều chỉnh cấu hình theo yêu cầu ứng dụng như là sơ đồ tính toán và các yếu tố ngữ cảnh như là cấu trúc liên kết bằng cách lựa chọn chế độ giao tiếp thích hợp nhất giữa các nút ngang hàng. Một loạt các thí nghiệm tính toán đầu tiên được trình bày và phân tích cho bài toán chướng ngại vật.
#tính toán ngang hàng #công nghệ tính toán hiệu năng cao #tính toán phân tán #mô hình song song tác vụ #giao thức liên lạc tự thích ứng #mô phỏng số #bài toán chướng ngại vật
Một số vấn đề về đào tạo trực tuyến (E-learning) Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Đào tạo trực tuyến ( E-learning) là một phương pháp đào tạo tiên tiến, toàn diện, có khả năng kết nối và chia sẻ tri thức rất hiệu quả. Sự ra đời của E-learning đã đánh dấu bước ngoặt mới trong việc áp dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Bài viết này trình bày tổng quan về: khái niệm, các loại hình đào tạo, đặc điểm và các lợi ích của E-learning.
/* Style Definitions */
table.MsoNormalTable
{mso-style-name:"Table Normal";
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-noshow:yes;
mso-style-parent:"";
mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;
mso-para-margin:0in;
mso-para-margin-bottom:.0001pt;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:10.0pt;
font-family:"Times New Roman";
mso-ansi-language:#0400;
mso-fareast-language:#0400;
mso-bidi-language:#0400;}
#đào tạo trực tuyến #công nghệ thông tin #giáo dục #đào tạo
SỰ LO ÂU VỀ TOÁN HỌC, SỰ THAM GIA HỌC TẬP VÀ TÍNH HỮU ÍCH CỦA CÔNG NGHỆ: CÁC YẾU TỐ DỰ BÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN TRONG MÔN TOÁN Việc đạt được tầm nhìn, sứ mạng và mục tiêu của một tổ chức phụ thuộc phần Nghiên cứu này nhằm tập trung xem xét liệu có mối liên hệ nào giữa sự lo lắng đối với môn toán học, sự tham gia học tập và nhận thức của họ về tính hữu ích của công nghệ trong toán học hay không. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra có sự tồn tại mối quan hệ giữa mức độ dự đoán của sự lo lắng đối với toán học, mức độ tham gia học tập và tính hữu ích của công nghệ đối với thành tích toán học của sinh viên. Cả sự lo lắng về toán học và nhận thức của người học về tiện ích của công nghệ trong học tập đều có tác động đáng kể đến kết quả học toán, nhưng không ảnh hưởng đến sự tham gia của các em. Kết quả cho thấy tầm quan trọng của mức độ lo lắng cao trong việc cải thiện thành tích toán học của sinh viên. Ngoài ra, sự lo lắng về toán học và tính hữu ích của công nghệ được phát hiện là những yếu tố dự báo hiệu quả học toán của sinh viên. Các phát hiện cho thấy rằng sự lo lắng, sự tham gia và nhận thức về tính hữu ích của công nghệ đều nên được xem xét khi cải thiện thành tích toán học nói chung của sinh viên.
#math anxiety #engagement #perceived usefulness of technology #math performance #Philippines
Quan trắc diễn biến đường bờ Cù Lao Dung bằng công nghệ phân tích ảnh viễn thám Mục tiêu của nghiên cứu này là quan trắc diễn biến đường bờ sông và bờ biển của Cù Lao Dung bằng công nghệ phân tích ảnh viễn thám giai đoạn 2008-2022. Ảnh đa phổ Landsat được sử dụng để phân loại và chiết xuất đường bờ. Các kết quả phân tích cho thấy từ năm 2008 đến 2022, tổng diện tích đường bờ biển tăng 309 ha, đường bờ sông giảm 78 ha, tại vị trí xói lở nghiêm trọng nhất có đường bờ sông lùi sâu 61 m vào đất liền và tại vị trí có tốc độ bồi tụ lớn nhất, đường bờ biển đã được mở rộng thêm khoảng 650 m.
Quan trắc diễn biến đường bờ Cù Lao Dung bằng công nghệ phân tích ảnh viễn thám Tạp chí Vật liệu và Xây dựng - Bộ Xây dựng - - 2023
Mục tiêu của nghiên cứu này là quan trắc diễn biến đường bờ sông và bờ biển của Cù Lao Dung bằng công nghệ phân tích ảnh viễn thám giai đoạn 2008-2022. Ảnh đa phổ Landsat được sử dụng để phân loại và chiết xuất đường bờ. Các kết quả phân tích cho thấy từ năm 2008 đến 2022, tổng diện tích đường bờ biển tăng 309 ha, đường bờ sông giảm 78 ha, tại vị trí xói lở nghiêm trọng nhất có đường bờ sông lùi sâu 61 m vào đất liền và tại vị trí có tốc độ bồi tụ lớn nhất, đường bờ biển đã được mở rộng thêm khoảng 650 m.
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THỰC TẾ TĂNG CƯỜNG NHẰM NÂNG CAO HỨNG THÚ HỌC TẬP CHO HỌC SINH TRONG DẠY HỌC NỘI DUNG HÓA HỌC HỮU CƠ LỚP 11 TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Hứng thú học tập có vai trò quan trọng trong quá trình dạy học. Ở Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường trong dạy học nói chung và dạy học Hóa học nói riêng vẫn còn mới mẻ. Bài viết trình bày một số cơ sở lí luận, thực tiễn, các nguyên tắc, quy trình, định hướng ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường trong dạy học Hóa học. Ngoài ra, bài viết còn giới thiệu 8 sản phẩm thực tế tăng cường về môn Hóa học được thiết kế bằng CoSpaces Edu. Kết quả thực nghiệm sư phạm trên 40 học sinh cho thấy việc ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường trong dạy học Hóa học có thể nâng cao hứng thú học tập cho học sinh về mặt xúc cảm và hành động. Điều này bước đầu chứng minh tính hiệu quả và khả thi của việc ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường nhằm nâng cao hứng thú học tập cho học sinh trong dạy học nội dung Hóa học hữu cơ lớp 11 trung học phổ thông.
#công nghệ thực tế tăng cường #hứng thú học tập #dạy học Hóa học #CoSpaces Edu